Hãng sản xuất | Laptop Dell |
Tên sản phẩm | Laptop Dell Vostro 15 3530 80GG9 |
Nhóm sản phẩm | Laptop | Laptop Dell Vostro | Laptop Văn Phòng | Laptop cho kế toán |
| |
Bộ vi xử lý | Intel Core i5-1335U |
Tốc độ | upto 4.60 GHz, 10 cores 12 threads |
Bộ nhớ đệm | 12MB Cache |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
Dung lượng | 8GB(8GBx1) DDR4 3200Mhz |
Số khe cắm | 2 khe |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) | Không |
Hiển thị | |
Màn hình | 15.6 inch |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình | 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | Intel Iris Xe Graphics có điều kiện khi sử dụng Dual RAM (với Ram 8GB : Intel UHD) |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Realtek Wi-Fi 5 RTL8821CE, 1×1, 802.11ac |
LAN | 1 Ethernet RJ-45 |
Bluetooth | Bluetooth |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1 USB 3.2 Gen 1 port |
Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 1.4 port |
Tai nghe | 1 Universal audio port |
Camera | 720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Card mở rộng |
|
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 3 Cell, 41 Wh |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Win 11 Home + Office Home and Student 2021 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Height (Front): 0.67 in. (16.96 mm) |
Trọng Lượng | 1.9 kg |
Màu sắc | Xám |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng)…..
Reviews
There are no reviews yet.