Hướng dẫn sử dụng | Thông số kỹ thuật Tổng quan Mặt kính: domed sapphire crystal Viền Bezel: Titanium/ceramic Chất liệu thân máy: Titanium QuickFit: 22mm Dây: Nylon (Jacquard weave) Kích thước vật lý: 46 x 14.7 mm Trọng lượng: 88 g (95 g với dây silicone) Màn hình hiển thị: sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) Chuẩn chống nước: 10 ATM Màn hình chống chói Kích thước màn hình: 1.2” (30.4 mm) Màn hình màu Độ phân giải màn hình: 240 x 240 pixels Pin: Smartwatch mode: lên đến 12 ngày, GPS mode: lên đến 28 giờ, GPS với Music: lên đến 9 giờ, UltraTrac mode: lên đến 48 giờ Bộ nhớ, Lịch sử: 32 GB Tính năng giờ Ngày, Giờ Đồng bộ thời gian GPS Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động Đồng hồ báo thức Đồng hồ đếm ngược (Timer) Đồng hồ đếm tới (stopwatch) Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn Cảm biến Galileo Pulse Ox: có (với Acclimation) GPS GLONASS Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate Cảm biến độ cao La bàn điện tử Con quay hồi chuyển Gia tốc kế Nhiệt kế Tính năng thông minh hằng ngày Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ Bộ lưu trữ nhạc: lên đến 2000 bài hát Trả lời văn bản, từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ) Tiết kiệm pin – đồng hồ năng lượng thấp có thể tùy chỉnh Kết nối Bluetooth, ANT+, Wi-Fi Đồng bộ Connect IQ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) Smart notifications Lịch Thời tiết Điều khiển nhạc Find my Phone (Tìm điện thoại) Find My Watch (Tìm đồng hồ) VIRB Camera Remote Tương thích với các dòng điện thoại: iPhone, Android Tương thích với ứng dụng Garmin Connect Garmin Pay Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery Đếm bước Thanh di chuyển (Move bar) Mục tiêu tự động (Auto goal) Theo dõi giấc ngủ Tính toán lượng Calo đã tiêu hao Đếm số bước bậc thang Quãng đường đi được (Distance traveled) Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes) TrueUp Move IQ Tuổi thể chất: có (trong ứng dụng) Thể dục, thể hình Các bài tập Yoga Các bài tập thẩm mỹ On-screen workout animations Các dữ liệu thể dục hỗ trợ: Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga Tự động đếm số lần lặp lại Các bài tập Cardio Các bài tập thể lực Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích Luyện tập theo lượt (Interval training) Ước tính thời gian hoàn tất Tự động theo dõi hoạt động Multisport Theo dõi hoạt động Multisport thủ công Chương trình tạo lập hành trình (chạy bộ, đạp xe) Đường dẫn phổ biến của Trendline Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh Hướng dẫn hành trình Những tính năng Strava (Beacon, live segments) Physio TrueUp Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao Chế độ năng lượng – cài đặt pin hoạt động tùy chỉnh Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập) Tốc độ và quãng đường qua GPS Dừng tự động (Auto Pause) Luyện tập nâng cao Có thể tải về kế hoạch luyện tập Vòng chạy tự động (tự động bắt đầu một vòng mới) Tự lặp lại vòng chạy thủ công Đối thủ ảo (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp VO2 tối đa Trạng thái luyện tập (Training Status) Cường độ luyện tập (Training Load) Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy) Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy) Tuỳ chỉnh cảnh báo Nhắc nhở bằng âm thanh Thi đua hoạt động Segments (Live, Garmin) Khoá nút hoặc cảm ứng Các phím tắt Cuộn tự động (Auto scroll) Lịch sử hoạt động trên đồng hồ Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm Trợ lý sử dụng Chia sẻ sự kiện trực tiếp Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc Nhóm LiveTrack LiveTrack Tính năng chơi Golf Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình có (với nút bấm) Tải trước dữ liệu của 41,000 sân trên khắp thế giới Automatic club tracking compatible (requires accessory) Tốc độ và hướng gió (yêu cầu kết nối với ứng dụng Golf) Virtual Caddie Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) Tự động Bảng điểm điện tử Mục tiêu tùy chọn Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) Garmin AutoShot Bản đồ Vector đầy đủ Tự động cập nhật sân bóng PinPointer Khoảng Cách Playslike Xem khoảng cách bằng cách chọn điểm trên màn hình cảm ứng có (với nút bấm) Tính điểm Handicap SwingTempo Luyện tập góc độ đánh Tương thích TruSwing Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình Tính năng hoạt động ngoài trời Vị trí XERO Lên kế hoạch đường dốc ClimbPro Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ: Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Jumpmaster, Tactical Điều hướng điểm nối điểm Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) Quay về bắt đầu TracBack Chế độ Around Me Chế độ UltraTrac Dữ liệu độ cao Khoảng cách tới đích đến Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí Cảnh báo bão Leo dốc tự động trong chạy địa hình Tốc độ dọc Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc Bản đồ Topographical được tải trước Biểu đồ cao độ trong tương lai Khả năng tải được bản đồ Tương thích với BaseCamp Toạ độ GPS Projected waypoint Sight 'N Go Tính toán khu vực: có (thông qua Connect IQ) Lịch săn, câu cá: có (thông qua Connect IQ) Thông tin mặt trời và mặt trăng: có (thông qua Connect IQ) Toạ độ theo hình vuông Tính năng đạp xe FTP ̣(Công suất ngưỡng chức năng): có (với phụ kiện tương thích) Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ: Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Triathlon Hành trình (Courses) Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (với cảm biến công suất) Thi đua hoạt động Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) Garmin Cycle Map Tương thích với Vector (dụng cụ đo công suất) Dụng cụ đo công suất tương thích (hiển thị dữ liệu về công suất từ dụng cụ đo công suất được kích hoạt ANT+ của bên thứ ba tương thích) Tương thích với Varia Vision Tương thích Varia radar Tương thích Varia lights Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) có (cảm biến ANT+ và Bluetooth Smart) Tính năng bơi lội Tốc độ bơi tới hạn Thông báo về số lần và khoảng cách bơi Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) Tự động nghỉ (Chỉ cho bơi ở bể bơi) Cảnh báo nhịp độ (chỉ cho bơi ở bể bơi) Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ: Pool Swimming, Open Water Swimming, Swimming/Running Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) Các bài luyện tập bơi ở hồ Tính số lần đổi động tác Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) Đo nhịp tim ( Đo thời gian thực trong lúc nghỉ, các chỉ số theo từng bài tập hoặc chu kỳ bơi ): có (với HRM-Tri và HRM-Swim) Tính năng chạy bộ Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS Biểu đồ cường độ chạy có (với phụ kiện tương thích) Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn ) Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi) có (với phụ kiện tương thích) Chạy luyện tập Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Treadmill Running, Trail Running, Indoor Track Running Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio): có (với phụ kiện tương thích) Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance) có (với phụ kiện tương thích) Chiều dài sải chân (Thời gian thực) có (với phụ kiện tương thích) Dự đoán đường chạy Thiết bị gắn vào giày phù hợp Guồng chân (Cadence) Chiến lược nhịp độ PacePro (PacePro Pacing Strategies) Các tính năng về nhịp tim Lượng calo theo nhịp tim Vùng nhịp tim Cảnh báo nhịp tim % HR max Thời gian phục hồi thể lực Tự đông đo nhịp tim tối đa Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim: có (với phụ kiện tương thích) % HRR Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục): có (với phụ kiện tương thích) Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) Truyền nhịp tim (HR Broadcast) Đóng |
---|
Reviews
There are no reviews yet.