(Hàng chính hãng)Dây mạng Dahua Cat 6E (DH-PFM9221-6UN-C-100) (100m) đơn vị thùng 1 thùng 100m-Hàng chính hãng

350,000 

Thương hiệu: Dahua | Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Thiết Bị Mạng của thương hiệu Dahua

Nhà phân phối: CÔNG TY VILOCOM | Xem thêm sản phẩm Phụ Kiện Thiết Bị Mạng của nhà phân phối CÔNG TY VILOCOM

Sản phẩm này được bán tại Tiki

Đến nơi bán

SO SÁNH GIÁ

Cáp mạng CAT6 UTP DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100

– Cáp mạng UTP CAT6 lõi hợp kim 100m, thời gian sử dụng lên đến 10 năm

– Chất liệu lõi: Hợp kim (Tỉ lệ đồng 22-31%) (CCA)

– Đường kính lõi: 0.57mm ± 0.01 mm 23AWG 

– Chất liệu vỏ cách điện lõi dây: HDPE

– Độ dày vỏ cách điện lõi: 0.21 mm

– Chất liệu chia lõi: PE

– Chất liệu vỏ dây: PVC đáp ứng tiêu chuẩn chống cháy CE CPR Eca 

– Độ dày vỏ dây: 0.5 mm

– Màu vỏ: trắng

– Chiều dài cuộn: 100m / 328ft

Thông số kỹ thuật

Conductor

 

Material

CCA (Copper content 22%–31%)

Diameter

0.57 mm ± 0.01 mm (0.0224’±0.0004′)

Wire Gauge

23AWG

Insulation

 

Material

HDPE

Thickness

0.21 mm (0.0083′)

Diameter

1.02 mm±0.1 mm (0.0402’±0.004′)

Color

Blue, white/blue; orange, white/orange; green, white/green; brown, white/brown

Separator

 

Material

PE

Specification

Translucent 4.5 mm × 0.4 mm (0.1772’±0.0157′)

Rip Cord

 

Material

Polyester

Specification

500D

Sheath

 

Material

PVC

Min. Average Thickness

0.5 mm (0.0197′)

Diameter

6.5 mm±0.3 mm (0.2559’±0.0118′)

Electrical

 

Max. DC Resistance of a Single Conductor

11.5 Ω/100 m

Min. Insulation Resistance

5000MΩ·km

Max. DC Resistance Unbalance

2% (pair intra), 4% (pairs inter)

Dielectric Strength

No breakdown with 1kV DC for 1 min

Transmission

 

Characteristic Impedance

100 Ω ± 15 Ω

Near End Cross Talk

≥39.30 dB/100 m @250 MHz

Max. Attenuation

34.8 dB/100 m @250 MHz

Return Loss

≥17.3 dB/100 m @250 MHz

Mechanical

 

Tensile Strength

Sheath≥13.5 MPa, insulation≥16 MPa

Elongation at Break

Sheath≥150%, insulation≥300%

Installation Bending Radius

>8 times of outer cable diameter

Conductor Elongation at Break

≥10%

Environmental

 

Shrinkage of Insulation

≤5%

Color Migration Resistance of Insulation

No migration

Sheath Tensile Strength and Elongation at Break after Aging

≥12.5 MPa, ≥100%

Low Temperature Bending Test

No cracking after the test

Heat Shock Test

No cracking after the test

Operation Temperature

–20°C to +60°C (–4°F to 140°F)

Installation Temperature

0°C to +50°C (32°F to 122°F)

Storage Temperature and Humidity

–10°C to +40°C (14°F to 104°F), <60% (RH)

Security

 

Vertical Fire Propagation Test

Comply with IEC 60332-1-2

Packaging

 

Cable Length

100.0 m (328.08 ft)±1 m (3.28 ft)

Inner Carton Dimensions

286 mm × 119 mm × 289 mm

Net Weight

3.2 kg ±0.3 kg (7.05 lb±0.66 lb)

Gross Weight

3.5 kg ±0.3 kg (7.72 lb±0.66 lb)

Packaging Dimensions

595 mm × 310 mm × 270 mm

Compliance

 

Executive Standards

Q/DXJ 067-2019

Certification

 

Certification

CPR Eca

db63db70ac07c5a7859647d5ee38645e.jpg_2200x2200q80.jpg_.webp

Đặc tính sản phẩm (Hàng chính hãng)Dây mạng Dahua Cat 6E (DH-PFM9221-6UN-C-100) (100m) đơn vị thùng 1 thùng 100m

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng)…..

Thương hiệu

Dahua

Nhà phân phối

CÔNG TY VILOCOM

Sản phẩm có được bảo hành không?

Không

Xuất xứ thương hiệu

Trung Quốc

Kết nối

JR45

Phụ kiện đi kèm

Cáp mạng CAT6 UTP DAHUA DH-PFM922I-6UN-C-100 – Cáp mạng UTP CAT6 lõi hợp kim 100m, thời gian sử dụng lên đến 10 năm – Chất liệu lõi: Hợp kim (Tỉ lệ đồng 22-31%) (CCA) – Đường kính lõi: 0.57mm ± 0.01 mm 23AWG – Chất liệu vỏ cách điện lõi dây: HDPE – Độ dày vỏ cách điện lõi: 0.21 mm

Xuất xứ

Trung Quốc

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “(Hàng chính hãng)Dây mạng Dahua Cat 6E (DH-PFM9221-6UN-C-100) (100m) đơn vị thùng 1 thùng 100m-Hàng chính hãng”