Camera
– Sensor: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
– Có tích hợp thêm Micro để ghi âm
– Độ nhạy sáng: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON)
– Với khẩu độ F 2.0
– Angle of View: 80 độ (Độ rộng của góc quan sát)
– Shutter: 1/3s~1/100000 s
– Hỗ trợ Slow shutter
– Day/Night: IR-cut filter with auto switch (ICR) – Bộ lọc hồng ngoại và chuyển đổi chế độ tự động
– S/N: >62dB (Độ nhiễu tín hiệu mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh)
– DWDR
– 3D DNR
Lens
– Focal Length: 2.8/4/6 mm Aperture F1.0 (Ống kính tùy chọn với khẩu độ F1.0)
– Focus: lấy nét cố định
– Với FOV: 2,8 mm: ngang: 107 °- dọc: 56 °-chéo: 127 ° 4 mm: ngang: 84 °-dọc: 45 °- chéo: 99 °
– Lens Mount: M12 (Sử dụng ngàm M12)
Compression Standard: Chuẩn nén hỗ trợ trên các luồng Stream
– Hỗ trợ: Luồng chính: H.265 / H.264 – Luồng phụ: H.265 / H.264 / MJPEG – Luồng thứ ba: H.265 / H.264
– H.264 Type được hỗ trợ: Baseline Profile/Main Profile/High Profile
– H.264 +: Hỗ trợ luồng chính
– H.265 Type được hỗ trợ: Main Profile
– H.265 +: Hỗ trợ luồng chính
– Tốc độ bit video: 32 Kbps đến 8 Mbps
Video
– Max. Resolution: 1920 × 1080 (Độ phân giải tối đa)
– Độ phân giải và tốc độ khung hình Main Stream: 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) Sub-stream : 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) / 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
– Image Enhancement: BLC, HLC
– Hỗ trợ nén sau với SVC
– Image Settings: Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser
– Day/Night: chuyển đổi chế độ ngày đêm hoặc đặt lịch Audio
– Nén âm thanh: G.711 / G.722.1 / G.726 / MP2L2 / PCM
– Tốc độ âm thanh : 64Kbps (G.711) / 16Kbps (G.722.1) / 16Kbps (G.726) / 32-160Kbps (MP2L2)
– Lọc tiếng ồn môi trường: Có hỗ trợ
– Tỷ lệ lấy mẫu âm thanh: 8kHz / 16kHz / 32kHz / 44.1kHz / 48kHz
Network
– Alarm Trigger: Motion detection, video tampering alarm, illegal login (Hỗ trợ báo động)
– API: ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI
– Xem trực tiếp cùng lúc: 6 luồng
– Hỗ trợ ROI trên luồng chính
Interface
– Cổng giao tiếp: 1 cổng RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port General
– Nồn cấp: 12 VDC ± 25%, 5.5 mm Max: 3.6 W Cắm và chạy với PoE (802.3af, class 3) Max: 4.5 W
– Đạt chuẩn bảo vệ: IP67
– Kích thước Camera: 110 × 100.8 mm
– Khối lượng: xấp xỉ 360g
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng)…..
Reviews
There are no reviews yet.